Có 2 kết quả:

備受 bèi shòu ㄅㄟˋ ㄕㄡˋ备受 bèi shòu ㄅㄟˋ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fully experience (good or bad)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fully experience (good or bad)

Bình luận 0